Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 02-03-2021 - Cập nhật lúc 09:06 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 02-03-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 09:06 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 02-03-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 24,736 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/CHF.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,530 24,778 25,555
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 24,935 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 0.00 0.00 0.00
SeABank (SeABank) 24,736 24,886 25,496
Techcombank (Techcombank) 24,601 24,855 25,458
VPBank (VPBank) 24,642 24,852 25,388
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,515 24,763 25,516
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 0.00 24,861 25,709

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,120 25,450
EUR 26,933 28,409
GBP 31,391 32,726
JPY 158.72 167.98
HKD 3,179.06 3,314.18
AUD 16,547.75 17,251.07
CAD 18,209 18,983
RUB 0.00 295.04
Cập nhật lúc 09:06 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021